Có 2 kết quả:

拳脚相向 quán jiǎo xiāng xiàng ㄑㄩㄢˊ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄤ ㄒㄧㄤˋ拳腳相向 quán jiǎo xiāng xiàng ㄑㄩㄢˊ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄤ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to square off
(2) to exchange blows
(3) to rain blows on sb

Từ điển Trung-Anh

(1) to square off
(2) to exchange blows
(3) to rain blows on sb