Có 2 kết quả:
拳脚相向 quán jiǎo xiāng xiàng ㄑㄩㄢˊ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄤ ㄒㄧㄤˋ • 拳腳相向 quán jiǎo xiāng xiàng ㄑㄩㄢˊ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄤ ㄒㄧㄤˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) to square off
(2) to exchange blows
(3) to rain blows on sb
(2) to exchange blows
(3) to rain blows on sb
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) to square off
(2) to exchange blows
(3) to rain blows on sb
(2) to exchange blows
(3) to rain blows on sb
Bình luận 0